越南语是一门比较难学习的一种语言,不过多学习一门语言,你工作晋升的机率也会更大一些,对你薪资的提升也会有很大的帮助。现很多上市企业里面都需要员工会多门语言
名片越南语怎么说
空白出版物带有用于名片/
Trống được dùng trong ấn phẩm có danh thiếp /
箱子用绳捆好,上面钉了名片。
Cái vali dùng dây trói được, đã chịu đóng đinh trên danh thiếp.
我身上没带名片。
Tôi đâu có danh thiếp.
这是我的名片。
Đây là danh thiếp của tôi.
然而,她有一种特殊的癖好,这就是接受名片。
Tuy nhiên, cô ấy có một thứ đặc biệt, đó là chấp nhận thẻ.
卡弗博士说:“那太不凑巧了这是我的名片。”
Tiến sĩ Carver nói: "Thật không may rồi. Đây là danh thiếp của tôi."
* 用于创建商业广告传单、名片、Web 横幅和按钮的模板
* được dùng để tạo ra một doanh nghiệp quảng cáo tuyên truyền, danh thiếp, web mẫu cờ và nút
增强的联系人管理功能可通过电子名片发送和接收联系人信息。
Tăng cường liên lạc với chức năng quản lý có thể đi qua thẻ điện tử gửi và nhận thông tin liên lạc.
哈尔滨越南语培训班学费是要多少钱,相信很多人最关注的就是费用这个问题。一般的话这个费用是不等的,这个得根据你报名的课程不同费用的话也会有所不一样。